Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

vân du

Academic
Friendly

Từ "vân du" trong tiếng Việt nguồn gốc từ văn hóa Phật giáo, có nghĩa là "đi lang thang" hay "du hành". Trong ngữ cảnh Phật giáo, "vân" có nghĩa là "mây", "du" có nghĩa là "đi" hay "lang thang". Cụm từ này thường được dùng để miêu tả hình ảnh của các nhà sư đi khắp nơi, như những đám mây bay vô định, không điểm dừng cố định.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa cơ bản: "Vân du" chỉ hành động đi đây đi đó, không cố định một nơi nào. Thường được dùng để nói về những người lối sống tự do, không bị ràng buộc bởi một nơi chốn nhất định.

    • "Sau khi tốt nghiệp, anh ấy quyết định vân du khắp thế giới để khám phá những điều mới mẻ."
  2. Ý nghĩa nâng cao: Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "vân du" không chỉ việc đi lại còn mang ý nghĩa về sự tìm kiếm, khám phá bản thân, hay tìm kiếm tri thức.

    • "Cuốn sách này nói về cuộc vân du của một thi sĩ, người luôn tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống qua những chuyến đi."
Các biến thể từ liên quan:
  • Liên quan đến vân du:

    • "Du lịch": Cũng có nghĩađi lại, nhưng thường chỉ các chuyến đi mục đích cụ thể, như tham quan, nghỉ dưỡng.
    • "Lưu lạc": Nghĩa là đi lang thang không nơi trú, thường mang tính tiêu cực hơn so với "vân du".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lang thang": Chỉ việc đi không mục đích rõ ràng, thường gắn với hình ảnh một người không nhà cửa.
    • "Du hành": Có nghĩađi từ nơi này đến nơi khác, nhưng thường mang tính chất kế hoạch hơn so với "vân du".
Phân biệt cách sử dụng:
  • Vân du thường mang tính chất tích cực hơn, thể hiện sự tự do, khám phá, trong khi "lang thang" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như không mục đích hay nơi ở.
  • "Du hành" thường gắn với những chuyến đi kế hoạch rõ ràng, như đi du lịch hay công tác.
  1. Danh từ nhà Phật, ý nói nhà sư đi lang thang nay đây mai đó như đám mây bay vô định

Comments and discussion on the word "vân du"